|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khởi nguyên
| [khởi nguyên] | | | Rise, orgin, beginning. | | | Khởi nguyên của vũ trụ | | The origin of the universe. |
Rise, orgin, beginning Khởi nguyên của vũ trụ The origin of the universe
|
|
|
|